Theo tỉnh:
Biển số theo tỉnh thanh
21-Yên Bái
-8%
Giá gốc là: 600.000.000 ₫.550.000.000 ₫Giá hiện tại là: 550.000.000 ₫.
29-Hà Nội
270.000.000 ₫
370.000.000 ₫
370.000.000 ₫
380.000.000 ₫
460.000.000 ₫
1.100.000.000 ₫
-9%
Giá gốc là: 1.100.000.000 ₫.1.000.000.000 ₫Giá hiện tại là: 1.000.000.000 ₫.
30-Hà Nội
680.000.000 ₫
350.000.000 ₫
999.000.000 ₫
1.200.000.000 ₫
1.100.000.000 ₫
999.000.000 ₫
1.100.000.000 ₫
1.500.000.000 ₫
1.399.000.000 ₫
1.600.000.000 ₫
34-Hải Dương
120.000.000 ₫
160.000.000 ₫
160.000.000 ₫
120.000.000 ₫
490.000.000 ₫
650.000.000 ₫
350.000.000 ₫
36-Thanh Hóa
-6%
Giá gốc là: 800.000.000 ₫.750.000.000 ₫Giá hiện tại là: 750.000.000 ₫.
43-Đà Nẵng
199.000.000 ₫
480.000.000 ₫
240.000.000 ₫
250.000.000 ₫
450.000.000 ₫
51-TP.Hồ Chí Minh
190.000.000 ₫
150.000.000 ₫
200.000.000 ₫
190.000.000 ₫
150.000.000 ₫
350.000.000 ₫
220.000.000 ₫
250.000.000 ₫
300.000.000 ₫
450.000.000 ₫
60-Đồng Nai
270.000.000 ₫
150.000.000 ₫
200.000.000 ₫
200.000.000 ₫
170.000.000 ₫
190.000.000 ₫
81-Gia Lai
-5%
Giá gốc là: 950.000.000 ₫.900.000.000 ₫Giá hiện tại là: 900.000.000 ₫.
99-Bắc Ninh
130.000.000 ₫
190.000.000 ₫
730.000.000 ₫
150.000.000 ₫
220.000.000 ₫
550.000.000 ₫
390.000.000 ₫
580.000.000 ₫
180.000.000 ₫
390.000.000 ₫
Tất cả
270.000.000 ₫
370.000.000 ₫
370.000.000 ₫
380.000.000 ₫
460.000.000 ₫
680.000.000 ₫
350.000.000 ₫
190.000.000 ₫
999.000.000 ₫
150.000.000 ₫
Biển số xe các tỉnh
STT | Tỉnh / Thành phố | Ký hiệu biển số |
---|---|---|
1 | Thành phố Hồ Chí Minh | 41 / 50 / 51 / 52 / 53 / 54 / 55 / 56 / 57 / 58 / 59 |
2 | Hà Nội | 29 / 30 / 31 / 32 / 33 / 40 |
3 | Đà Nẵng | 43 |
4 | Bình Dương | 61 |
5 | Đồng Nai | 39 / 60 |
6 | Khánh Hòa | 79 |
7 | Hải Phòng | 15 / 16 |
8 | Long An | 62 |
9 | Quảng Nam | 92 |
10 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72 |
11 | Đắk Lắk | 47 |
12 | Cần Thơ | 65 |
13 | Bình Thuận | 86 |
14 | Lâm Đồng | 49 |
15 | Thừa Thiên Huế | 75 |
16 | Kiên Giang | 68 |
17 | Bắc Ninh | 99 |
18 | Quảng Ninh | 14 |
19 | Thanh Hóa | 36 |
20 | Nghệ An | 37 |
21 | Hải Dương | 34 |
22 | Gia Lai | 81 |
23 | Bình Phước | 93 |
24 | Hưng Yên | 89 |
25 | Bình Định | 77 |
26 | Tiền Giang | 63 |
27 | Thái Bình | 17 |
28 | Bắc Giang | 98 |
29 | Hòa Bình | 28 |
30 | An Giang | 67 |